Biến tần GD350A ứng dụng bộ xử lý hiện đại nhất của INVT và công nghệ điều khiển vector hàng đầu thế giới giúp điều khiển chính xác và linh hoạt cả vòng hở và vòng kín. Nhờ khả năng mở rộng không giới hạn, GD350A có thể đáp ứng mọi ứng dụng từ đơn giản đến phức tạp trong các ngành khác nhau như dệt, sợi, đóng gói, thực phẩm, in ấn, dầu khí…
Dải công suất mở rộng: 3P, 380V, 1.5kW – 500kW
Mô tả chức năng | Thông số | |
Nguồn vào | Điện áp ngõ vào (V) | 3P-380V (-15%)~440V (+10%), điện áp định mức: 380V |
Dòng điện ngõ vào (A) | Tham chiếu thông số định mức | |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50/60 (Hz), dải tần số cho phép: 47~63 (Hz) | |
Ngõ ra | Điện áp (V) | 0 ~ điện áp ngõ ra |
Dòng điện (A) | Tham chiếu giá trị định mức | |
Công suất (kW) | 3P-380V (-15%)~440V (+10%): 1.5~500kW | |
Tần số (Hz) | 0~400Hz | |
Đặc tính kỹ thuật | Chế độ điều khiển | V/F, SVC, VC |
Loại động cơ | Động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ | |
Độ phân giải tốc độ | Động cơ không đồng bộ: 1:200 (SVC)
Động cơ đồng bộ: 1:20 (SVC), 1:1000 (VC) |
|
Sai số tốc độ | ±0,2% (SVC), ±0,02% (VC) | |
Dao động tốc độ | ±0,3% (SVC) | |
Đáp ứng Torque | <20ms(SVC), <10ms(VC) | |
Điều khiển chính xác | 10% (SVC); 5% (VC) | |
Torque khởi động | Động cơ không đồng bộ: 0,25Hz/150% (SVC)
Động cơ đồng bộ: 2,5Hz150% (SVC); 0Hz/200% (VC) |
|
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức: 60s (mode G)
120% dòng định mức: 60s (mode P) |
|
Chức năng đặc biệt | Nguồn đặt tần số | Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông Modbus/Modbus TCP/IP, truyền thông Ethernet/IP/DeviceNet/CANopen/Profibus/Profinet, đa cấp tốc độ, simple PLC, PID… |
Chức năng tự ổn áp | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Đặc tính I/O | Analog ngõ vào | 2 ngõ vào, AI1:0-10V/0-20mA; AI2:-10-+10V |
Analog ngõ ra | 1 ngõ ra, AO1: 0-10V/0-20mA | |
Digital ngõ vào | 4 ngõ vào tần số: tần số tối đa 1kHz 2 ngõ vào tốc độ cao: tần số tối đa 50kHz |
|
Digital ngõ ra | 1 ngõ ra Open Collector Y1
1 ngõ ra xung tốc độ cao HDO, tối đa 50kHz |
|
Relay ngõ ra | 2 relay:
RO1A NO, RO1B NC, RO1C Common RO2A NO, RO2B NC, RO2C Common |
|
Dao diện mở rộng | 3 giao diện mở rộng: SLOT1, SLOT2, SLOT3 Card PG, card PLC, card truyền thông, card I/O… |
|
Khác
|
Cấp bảo vệ | IP20 |
Cách thức lắp đặt | Hỗ trợ lắp đặt treo tường và âm tường | |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -10–50°C, nhiệt độ làm việc thông thường: 40°C | |
Bộ thắng động năng | Tích hợp với công suất từ 37kW trở xuống đối với điện áp 380V
Tích hợp tùy chọn với công suất 45kW-110kW đối với điện áp 380V Tùy chọn bộ thắng đối với giải công suất khác |
|
Làm mát | Làm mát bằng gió | |
Mức độ ô nhiễm | Cấp độ 2 | |
Bộ lọc EMC | Đối với điện áp 380V, tất cả model tương thích tiêu chuẩn IEC61800-3 C3
Tùy chọn bộ lọc ngoài tương thích tiêu chuẩn IEC61800-3 C2 |