Biến tần MicroMaster 440 là dòng biến tần có thể sử dụng rộng rãi cho nhiều ngành công nghiệp. Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ đáp ứng nhanh, điều khiển moment và độ chính xác về điều khiển tốc độ.
Thông số kỹ thuật:
Nguồn đầu vào và dải công suất |
Định mức tải moment thay đổi |
Tần số nguồn đầu vào |
47 Hz tới 63 Hz |
Tần số ngõ ra |
0 Hz tới 650 Hz ( điều khiển vector 0-200Hz ) |
Hệ số công suất |
>98% |
Hiệu suất |
96% tới 97% |
Khả năng quá tải |
1.1 x dòng định mức trong 60s (không lặp lại trong 300s) hoặc 1.4 x dòng định mức trong 60s (không lặp lại trong 300s). |
Dòng tức thời |
Thấp hơn dòng định mức |
Phương pháp điều khiển |
Vector vòng hở, Vector vòng kín, điều khiển dòng từ thông ( FCC), V/F: tùy chỉnh, tuyến tính hoặc vòng cung. |
Tần số PWM |
2 kHz tới 16 kHz (mặc định 4 Khz) |
Đa cấp tốc độ |
15 |
Bỏ qua tần số |
4 |
Độ phận giải tham chiếu |
0.01Hz digital 0.01Hz serial 10 bit analog |
Ngõ vào số |
6 ngõ vào cách ly có thể cài đặt chức năng được, kiểu đấu PNP hoặc NPN |
Ngõ vào analog |
2 ngõ, sử dụng cho tham chiếu hoặc PID |
Ngõ ra relay |
3 ngõ, nguồn 30 V DC/5 A (resistive) hoặc 250 V AC/2 A (inductive); 2 Form C, 1 NO |
Ngõ ra analog |
2, cho phép cài đặt (0/4 mA to 20 mA) |
Truyền thông |
RS-485, optional RS-232, optional PROFIBUS, optional DeviceNet, optional CANbus |
Chuẩn nhiễu điện từ |
Optional EMC filters to EN 55 011, Class A or Class B, Inverter with internal filter Class A available |
Hãm |
Hãm DC, kết hợp, hãm động năng, bộ hãm tích hợp hoặc gắn rời. |
Cấp bảo vệ |
IP 20 |
Nhiệt độ hoạt động |
Tải nặng: –10°C đến +50°C; tải nhẹ: –10°C to +40°C |
Nhiệt độ lưu kho |
–40°C đến +70°C |
Độ ẩm |
95% |
Độ cao |
Lên đến 1000 m |
Chức năng bảo vệ |
• Thấp áp • Quá áp • Bảo vệ phòng ngừa • Quá tải • Chạm đất • Kẹt động cơ • Ngắn mạch • Quá nhiệt I2t hoặc PTC • Quá nhiệt biến tần • Khóa thông số |
Tiêu chuẩn |
UL, cUL, c-Tick |
Kích thước và khối lượng |
Loại size: W x H x D (mm) x khối lượng (lbs) |
|
A: 73 x 173 x 149mm x 3 kg B: 149 x 202 x 172mm x 7.3 kg C: 185 x 245 x 195mm x 12.1 kg D: 275 x 520 x 245mm x 35 kg E: 275 x 650 x 245mm x 44 kg F w/o filter: 350 x 850 x 320mm x 123 kg Fx: 326 x 1400 x 356mm x 242 kg Gx: 326 x 1533 x 545mm x 375 kg |